MÔN NGỮ VĂN
KHỐI 7
| STT | HỌ VÀ TÊN | LỚP | ĐIỂM | KẾT QUẢ |
| 1 | Chu Thị Mỹ Hảo | 7A1 | 7.5 | GIẢI NHẤT |
| 2 | Nguyễn Kim Chi | 7A1 | 7.25 | GIẢI NHÌ |
| 3 | Lê Nguyễn Phương Anh | 7A4 | 7.25 | GIẢI NHÌ |
| 4 | Nguyễn Hà An | 7A4 | 6.75 | GIẢI BA |
| 5 | Nguyễn Vân Hà | 7A4 | 6.75 | GIẢI BA |
| 6 | Đào Phương Anh | 7A4 | 6.5 | GIẢI BA |
| 7 | Mai Đình Đức Trung | 7A1 | 5.75 | GIẢI KK |
| 8 | Vũ Phương Anh | 7A4 | 5.75 | GIẢI KK |
| 9 | Đinh Thảo Tú | 7A4 | 5.5 | Đội tuyển |
| 10 | Vũ Tuấn Hùng | 7A4 | 5.5 | Đội tuyển |
| 11 | Nguyễn Thanh Trúc | 7A2 | 5.5 | Đội tuyển |
| 12 | Vũ Khánh Linh | 7A1 | 5.5 | Đội tuyển |
| 13 | Trần Ngọc Minh | 7A3 | 5.5 | Đội tuyển |
| 14 | Vũ Thu Giang | 7A4 | 5.5 | Đội tuyển |
| 15 | Trần Thu Hà | 7A1 | 5 |
|
| 16 | Nguyễn Hoàng Bảo Trâm | 7A4 | 5 |
|
| 17 | Lê Thùy Linh | 7A4 | 5 |
|
| 18 | Vũ Sơn Tùng | 7A2 | 4.75 |
|
| 19 | Đinh Ngọc Ánh | 7A2 | 4.75 |
|
| 20 | Thái Hoàng Lan | 7A4 | 4.75 |
|
| 21 | Mai Như Nguyệt | 7A3 | 4.5 |
|
| 22 | Nguyễn Hiền Nhi | 7A3 | 4.5 |
|
| 23 | Nghiêm Thảo Trang | 7A1 | 4.5 |
|
| 24 | Nguyễn Minh Giáp | 7A2 | 4.5 |
|
| 25 | Nguyễn Khánh Nam | 7A4 | 4.5 |
|
| 26 | Trịnh Thiết Tùng | 7A3 | 3.5 |
|
| 27 | Đinh Thị Mỹ Hằng | 7A2 | 3.5 |
|
| 28 | Bùi Minh Anh | 7A3 | 3 |
|
KHỐI 6
| STT | HỌ VÀ TÊN | LỚP | ĐIỂM | KẾT QUẢ |
| 1 | Đặng Ngọc Linh | 6A1 | 8.25 | GIẢI NHẤT |
| 2 | Nguyễn Hồng Anh | 6A2 | 8 | GIẢI NHÌ |
| 3 | Vũ Thị Thanh Nga | 6A1 | 7.75 | GIẢI BA |
| 4 | Mai Vi Anh | 6A2 | 7.75 | GIẢI BA |
| 5 | Bùi Cung Phương Vy | 6A1 | 7.5 | GIẢI BA |
| 6 | Phạm Thùy Hương | 6A1 | 7.5 | GIẢI BA |
| 7 | Phạm Trâm Anh | 6A1 | 7.25 | GIẢI KK |
| 8 | Ninh Ngọc Dung | 6A1 | 7 | GIẢI KK |
| 9 | Hoàng Quang Anh | 6A2 | 7 | GIẢI KK |
| 10 | Trần Hà Khánh Linh | 6A1 | 6.75 | GIẢI KK |
| 11 | Phạm Thục Vy | 6A3 | 6.5 | GIẢI KK |
| 12 | Nguyễn Hương Giang | 6A4 | 6.5 | GIẢI KK |
| 13 | Lê Hương Nhi | 6A2 | 6.25 | Đội tuyển |
| 14 | Nguyễn Ngọc Nam Tinh | 6A4 | 6.25 | Đội tuyển |
| 15 | Nguyễn Thanh Tùng | 6A1 | 6 |
|
| 16 | Nguyễn Minh Anh | 6A1 | 6 |
|
| 17 | Nguyễn Lưu Ngân Trang | 6A2 | 6 |
|
| 18 | Nguyễn Minh Tâm | 6A3 | 6 |
|
| 19 | Nguyễn Quỳnh Anh | 6A4 | 6 |
|
| 20 | Vương Xuân Thủy | 6A1 | 5.75 |
|
| 21 | Nguyễn Phương Ly | 6A3 | 5.5 |
|
| 22 | Lai Kim Loan | 6A3 | 5.25 |
|
| 23 | Nguyễn Tuấn Anh | 6A1 | 5 |
|
| 24 | Phạm Thị Diệu Linh | 6A2 | 5 |
|
| 25 | Ngô Diệu Linh | 6A3 | 5 |
|
| 26 | Dương Long Biên | 6A3 | 4.5 |
|
| 27 | Trần Phương Anh | 6A3 | 4.5 |
|
| 28 | Nguyễn Ngọc Linh Anh | 6A4 | 4.5 |
|
| 29 | Hoàng Bích Phương | 6A2 | 4.5 |
|
| 30 | Bùi Phương Linh | 6A2 | 4.5 |
|
| 31 | Lê Thảo Ngọc | 6A3 | 3.5 |
|
| 32 | Nguyễn Linh Nhi | 6A3 | 3.5 |
|
KHỐI 8
| STT | HỌ VÀ TÊN | LỚP | ĐIỂM | KẾT QUẢ |
| 1 | Phạm Hoàng Anh Dũng | 8A4 | 7.25 | GIẢI NHẤT |
| 2 | Bùi Hoàng Việt Anh | 8A1 | 6.75 | GIẢI NHÌ |
| 3 | Phạm Ánh Tuyết | 8A3 | 6.5 | GIẢI NHÌ |
| 4 | Võ Thị Huyền Anh | 8A2 | 6.25 | GIẢI BA |
| 5 | Nguyễn Hải Anh | 8A4 | 6.25 | GIẢI BA |
| 6 | Trần Đức Huy | 8A4 | 6.25 | GIẢI BA |
| 7 | Nguyễn Thục Uyên | 8A4 | 6 | GIẢI KK |
| 8 | Lê Gia Linh | 8A4 | 5.75 | GIẢI KK |
| 9 | Lê Phương Anh | 8A3 | 5.75 | GIẢI KK |
| 10 | Lí Diệu Anh | 8A4 | 5.5 | Đội tuyển |
| 11 | Nguyễn Hải Đăng | 8A3 | 5.25 | Đội tuyển |
| 12 | Trịnh Thanh Tâm | 8A3 | 5.25 | Đội tuyển |
| 13 | Nguyễn Lâm Dương | 8A4 | 5.25 | Đội tuyển |
| 14 | Hoàng Minh Anh | 8A4 | 5.25 | Đội tuyển |
| 15 | Nguyễn Hương Ly | 8A2 | 5 |
|
| 16 | Đinh Thị Dung | 8A2 | 5 |
|
| 17 | Nguyễn Mỹ Anh | 8A1 | 4.75 |
|
| 18 | Nguyễn Phương Thảo | 8A4 | 4.75 |
|
| 19 | Đoàn Mai Trang | 8A1 | 4.5 |
|
| 20 | Nguyễn Thu Ngân | 8A4 | 4.5 |
|
| 21 | Trịnh Nguyễn Gia Linh | 8A1 | 4.25 |
|
MÔN TIẾNG ANH
KHỐI 6
| STT | HỌ VÀ TÊN | LỚP | ĐIỂM | KẾT QUẢ |
| 1 | Phùng Phương Nguyên | 6A1 | 72 | GIẢI NHẤT |
| 2 | Nguyễn Thu Thủy | 6A1 | 68 | GIẢI NHÌ |
| 3 | Đặng Ngọc Linh | 6A1 | 64 | GIẢI BA |
| 4 | Hoàng Bích Phương | 6A2 | 60 | GIẢI BA |
| 5 | Phạm Phương Nhi | 6A4 | 54 | GIẢI KK |
| 6 | Nguyễn Nhật Ánh | 6A4 | 52 | GIẢI KK |
| 7 | Dương Mạnh Hoàng | 6A4 | 52 | GIẢI KK |
| 8 | Nguyễn Lý Thái Phúc | 6A4 | 52 | GIẢI KK |
| 9 | Nguyễn Ngọc Đan Khuê | 6A1 | 50 | Đội tuyển |
| 10 | Hoàng Lê Danh Phước | 6A3 | 50 | Đội tuyển |
| 11 | Nguyễn Thanh Tùng | 6A1 | 50 | Đội tuyển |
| 12 | Trần Hà Khánh Linh | 6A1 | 48 | Đội tuyển |
| 13 | Lê Hữu Trường An | 6A1 | 44 | Đội tuyển |
| 14 | Nguyễn Hồng Anh | 6A2 | 42 |
|
| 15 | Phạm Khánh Duy | 6A4 | 42 |
|
| 16 | Hoàng Quang Minh | 6A1 | 40 |
|
| 17 | Bùi Cung Phương Vy | 6A1 | 40 |
|
| 18 | Trần Phương Anh | 6A3 | 38 |
|
| 19 | Bùi Phương Linh | 6A2 | 38 |
|
| 20 | Phạm Trâm Anh | 6A1 | 34 |
|
| 21 | Bùi Quang Huy | 6A3 | 32 |
|
| 22 | Nguyễn Cẩm Tú | 6A2 | 30 |
|
KHỐI 7
| STT | HỌ VÀ TÊN | LỚP | ĐIỂM | KẾT QUẢ |
| 1 | Đào Mạnh Duy | 7A3 | 7.2 | GIẢI NHẤT |
| 2 | Đỗ Gia Phong | 7A1 | 7.0 | GIẢI NHÌ |
| 3 | Trần ngọc Minh | 7A3 | 6.6 | GIẢI BA |
| 4 | Nguyễn Khánh Nam | 7A4 | 6.0 | GIẢI BA |
| 5 | Nguyễn Hoàng Bảo Trâm | 7A4 | 6.0 | GIẢI BA |
| 6 | Nguyễn Vân Hà | 7A4 | 5.8 | GIẢI KK |
| 7 | Đào Phương Anh | 7A4 | 5.6 | GIẢI KK |
| 8 | Lê Hoàng Vũ | 7A3 | 5.4 | GIẢI KK |
| 9 | Nguyễn Hải Đăng | 7A1 | 5.2 | GIẢI KK |
| 10 | Nguyễn Minh Giáp | 7A2 | 5.0 | Đội tuyển |
| 11 | Nguyễn Anh Quân | 7A1 | 4.8 | Đội tuyển |
| 12 | Nguyễn Gia Thái | 7A1 | 4.8 | Đội tuyển |
| 13 | Nguyễn Hiền Hiền Nhi | 7A3 | 4.8 | Đội tuyển |
| 14 | Phạm Duy Anh | 7A2 | 4.6 | Đội tuyển |
| 15 | Nguyễn Kim Chi | 7A1 | 4.6 | Đội tuyển |
| 16 | Nguyễn Thanh Trúc | 7A4 | 4.4 |
|
| 17 | Đăng Hải Long | 7A1 | 4.2 |
|
| 18 | Đinh Ngọc Ánh | 7A2 | 3.8 |
|
| 19 | Phạm Phương Trang | 7A3 | 3.8 |
|
| 20 | Mai Đình Đức Trung | 7A1 | 3.6 |
|
| 21 | Vũ Sơn Tùng | 7A2 | 3.4 |
|
| 22 | Phạm Huyền Linh | 7A2 | 3.4 |
|
| 23 | Lê Phong | 7A2 | 3.4 |
|
| 24 | Nguyễn Hồng Ngọc | 7A4 | 3.4 |
|
| 25 | Nguyễn Thanh Thanh Trúc | 7A2 | 3.0 |
|
| 26 | Đinh Thu Minh | 7A2 | 3.0 |
|
| 27 | Đinh Mỹ Hằng | 7A2 | 2.6 |
|
KHỐI 8
| STT | HỌ VÀ TÊN | LỚP | ĐIỂM | KẾT QUẢ |
| 1 | Nguyễn Quân | 8A4 | 82 | GIẢI NHẤT |
| 2 | Nguyễn Đức Long | 8A4 | 78 | GIẢI NHÌ |
| 3 | Nguyễn Phạm Quốc An | 8A4 | 78 | GIẢI NHÌ |
| 4 | Lê Quang Huy | 8A4 | 72 | GIẢI BA |
| 5 | Nguyễn Thế Kiên | 8A3 | 68 | GIẢI BA |
| 6 | Nguyễn Ngọc Linh | 8A2 | 68 | GIẢI BA |
| 7 | Hà Minh Hoàng | 8A4 | 64 | GIẢI KK |
| 8 | Bùi Quý Nghĩa | 8A3 | 62 | GIẢI KK |
| 9 | Nguyễn Tuấn Minh | 8A3 | 62 | GIẢI KK |
| 10 | Nguyễn Lâm Dương | 8A4 | 62 | GIẢI KK |
| 11 | Trần Đức Huy | 8A4 | 58 | Đội tuyển |
| 12 | Trần Lê Gia Hiển | 8A1 | 58 | Đội tuyển |
| 13 | Tạ Minh Đức | 8A2 | 58 | Đội tuyển |
| 14 | Trần Thượng Trung Anh | 8A3 | 58 | Đội tuyển |
| 15 | Nguyễn Huy Đức | 8A1 | 56 | Đội tuyển |
| 16 | Nguyễn Hải Anh | 8A4 | 56 | Đội tuyển |
| 17 | Nguyễn Lại Hiền Mai | 8A4 | 56 | Đội tuyển |
| 18 | Đinh Thanh Huyền | 8A4 | 56 | Đội tuyển |
| 19 | Lê Ngọc Phúc | 8A2 | 54 |
|
| 20 | Nguyễn Minh Long | 8A2 | 54 |
|
| 21 | Phạm Ngọc Mai | 8A3 | 54 |
|
| 22 | Phạm Công Ngọc Bích | 8A4 | 54 |
|
| 23 | Nguyễn Thục Uyên | 8A4 | 54 |
|
| 24 | Đỗ Huơng Ly | 8A2 | 52 |
|
| 25 | Trần Lê Anh Tú | 8A4 | 52 |
|
| 26 | Trần Thượng Việt Anh | 8A3 | 50 |
|
| 27 | Ngô Ngọc Linh | 8A1 | 48 |
|
| 28 | Lưu Vũ Hoài An | 8A3 | 48 |
|
| 29 | Lã Đức Dũng | 8A3 | 48 |
|
| 30 | Nguyễn Thế Đức | 8A2 | 48 |
|
| 31 | Nguyễn Thu Ngân | 8A4 | 48 |
|
| 32 | Nguyễn Đức Cuờng | 8A3 | 46 |
|
| 33 | Phạm Ngọc Ánh | 8A4 | 46 |
|
| 34 | Nguyễn Minh | 8A4 | 44 |
|
| 35 | Phạm Ngọc Linh | 8A4 | 42 |
|
| 36 | Nguyễn Đình Nhật | 8A1 | 42 |
|
| 37 | Nguyễn Tuyết Ngân | 8A1 | 40 |
|
| 38 | Nguyễn Phương Anh | 8A1 | 40 |
|
| 39 | Bùi Hoàng Việt Anh | 8A1 | 38 |
|
| 40 | Nguyễn Mỹ Anh | 8A1 | 38 |
|
| 41 | Võ Huyền Anh | 8A2 | 36 |
|
| 42 | Nguyễn Quang Vinh | 8A1 | 18 |
|
MÔN TOÁN
KHỐI 6
| STT | HỌ VÀ TÊN | LỚP | ĐIỂM | KẾT QUẢ |
| 1 | Phạm Thuỳ Huơng | 6A1 | 18 | GIẢI NHẤT |
| 2 | Hoàng Quang Anh | 6A2 | 13.5 | GIẢI NHÌ |
| 3 | Phan Trung Kiên | 6A1 | 12 | GIẢI NHÌ |
| 4 | Đoàn Quốc Nguyên Khôi | 6A1 | 8.75 | GIẢI BA |
| 5 | Bùi Cung Phương Vy | 6A1 | 8.5 | GIẢI BA |
| 6 | Vũ Thị Thanh Ngọc | 6A1 | 8.5 | GIẢI BA |
| 7 | Vương Xuân Thuỷ | 6A1 | 8.25 | GIẢI KK |
| 8 | Nguyễn Thu Thuỷ | 6A1 | 8 | GIẢI KK |
| 9 | Đặng Ngọc Linh | 6A1 | 7.25 | GIẢI KK |
| 10 | Hoàng Bích Phương | 6A2 | 7 | Đội tuyển |
| 11 | Phạm Trâm Anh | 6A1 | 6.5 | Đội tuyển |
| 12 | Hoàng Quang Minh | 6A1 | 6.25 | Đội tuyển |
| 13 | Trần Hà Khánh Linh | 6A1 | 6.25 | Đội tuyển |
| 14 | Nguyễn Ngọc Duy | 6A4 | 6.25 | Đội tuyển |
| 15 | Nguyễn Hương Giang | 6A4 | 6 |
|
| 16 | Nguyễn Đắc Kiên | 6A2 | 5.75 |
|
| 17 | Bùi Nhật Chương | 6A1 | 5.5 |
|
| 18 | Nguyễn Nhật Ánh | 6A4 | 4.75 |
|
| 19 | Trịnh Hương Giang | 6A4 | 3.75 |
|
| 20 | Phùng Phương Nguyên | 6A1 | 3.5 |
|
| 21 | Nguyễn Hồng Anh | 6A2 | 3.5 |
|
| 22 | Truơng Sơn Hải | 6A2 | 3.5 |
|
| 23 | Ngô Khải Vỹ | 6A2 | 3.5 |
|
| 24 | Phạm Quốc Hùng | 6A2 | 3 |
|
| 25 | Bùi Quang Huy | 6A3 | 2.75 |
|
| 26 | Nguyễn Linh Nhi | 6A3 | 2.75 |
|
| 27 | Phạm Phương Nhi | 6A4 | 2 |
|
| 28 | Duơng Long Biên | 6A3 | 1.25 |
|
| 29 | Lai Kim Loan | 6A3 | 1.25 |
|
| 30 | Lê Tuấn Quốc | 6A3 | 0.5 |
|
KHỐI 7
| STT | HỌ VÀ TÊN | LỚP | ĐIỂM | KẾT QUẢ |
| 1 | Vũ Tuấn Hùng | 7A4 | 14 | GIẢI NHẤT |
| 2 | Nguyễn Minh Giáp | 7A2 | 12.5 | GIẢI NHÌ |
| 3 | Phạm Duy Anh | 7A2 | 12.5 | GIẢI NHÌ |
| 4 | Nguyễn Hoàng Bảo Trâm | 7A4 | 12 | GIẢI BA |
| 5 | Nguyễn Văn Huy | 7A4 | 12 | GIẢI BA |
| 6 | Vũ Sơn Tùng | 7A2 | 10 | GIẢI KK |
| 7 | Mai Đình Đức Trung | 7A1 | 9.5 | GIẢI KK |
| 8 | Thái Hoàng Lan | 7A4 | 9.5 | GIẢI KK |
| 9 | Bùi Lê Anh | 7A4 | 9.5 | GIẢI KK |
| 10 | Đinh Ngọc Ánh | 7A2 | 8 | Đội tuyển |
| 11 | Trần Ngọc Minh | 7A3 | 8 | Đội tuyển |
| 12 | Đào Phương Anh | 7A4 | 8 | Đội tuyển |
| 13 | Nguyễn Vũ Hương Giang | 7A4 | 8 | Đội tuyển |
| 14 | Nguyễn Anh Quân | 7A1 | 7.5 |
|
| 15 | Nguyễn Hải Đăng | 7A1 | 7.5 |
|
| 16 | Mai Như Nguyệt | 7A3 | 7.5 |
|
| 17 | Phạm Phúc Lê Nguyên | 7A3 | 7.5 |
|
| 18 | Vũ Phương Anh | 7A4 | 7 |
|
| 19 | Nguyễn Vĩnh Hưng | 7A3 | 7 |
|
| 20 | Đinh Mỹ Hằng | 7A2 | 6 |
|
| 21 | NguyễnVân Hà | 7A4 | 6 |
|
| 22 | Nguyễn Trường Giang | 7A1 | 5 | |
| | ||||
| 23 | ||||
| | Chu Thị Mỹ Hảo | 7A1 | 5 |
|
| 24 | Đinh Thảo Tú | 7A4 | 5 |
|
| 25 | Nguyễn Hữu Đạt | 7A1 | 4,5 |
|
| 26 | Nguyễn Hà Hiền Nhi | 7A3 | 4 |
|
| 27 | Lê Hoàng Vũ | 7A3 | 2.5 |
|
KHỐI 8
| STT | HỌ VÀ TÊN | LỚP | ĐIỂM | KẾT QUẢ |
| 1 | Nguyễn Đức Long | 8A4 | 10.5 | GIẢI NHẤT |
| 2 | Nguyễn Thu Ngân | 8A4 | 10 | GIẢI NHÌ |
| 3 | Hoàng Minh Anh | 8A4 | 10 | GIẢI NHÌ |
| 4 | Hoàng Kim Ngân Giang | 8A4 | 10 | GIẢI NHÌ |
| 5 | Nguyễn Hải Đăng | 8A3 | 10 | GIẢI NHÌ |
| 6 | Trần Đức Huy | 8A4 | 9 | GIẢI BA |
| 7 | Trịnh Thanh Tâm | 8A3 | 8.5 | GIẢI KK |
| 8 | Hà Minh Hoàng | 8A4 | 8.5 | GIẢI KK |
| 9 | Phạm Ngọc Mai | 8A3 | 8 | GIẢI KK |
| 10 | Nguyễn Quang Minh | 8A3 | 7 | Đội tuyển |
| 11 | Nguyễn Tuấn Minh | 8A3 | 6.5 | Đội tuyển |
| 12 | Nguyễn Hải Anh | 8A4 | 6.5 | Đội tuyển |
| 13 | Triệu Quốc Thành | 8A3 | 6 | Đội tuyển |
| 14 | Nguyễn Đức Cường | 8A3 | 5 |
|
| 15 | Nguyễn Minh Dương | 8A3 | 4.5 |
|
| 16 | Nguyễn Lại Hiền Mai | 8A4 | 4.5 |
|
| 17 | Trần Mạnh Nghĩa | 8A3 | 2.5 |
|
| 18 | Đỗ Hương Ly | 8A2 | 2 |
|
| 19 | Võ Thị Huyền Anh | 8A2 | 1.5 |
|
| 20 | Ngô Ngọc Linh | 8A1 | 2 |
|
| 21 | Đỗ Vân Anh | 8A1 | 1 |
|
| 22 | Bùi Hoàng Việt Anh | 8A1 | 1 |
|
| 23 | Nguyễn Tuyết Ngân | 8A1 | 1 |
|
| 24 | Nguyễn Thế Đức | 8A2 | 1 |
|
| 25 | Đinh Thị Dung | 8A2 | 1 |
|
| 26 | Nguyễn Phương Anh | 8A1 | 0 |
|
